System Protection trên Windows: Nên bật hay tắt? Hướng dẫn chi tiết
Bạn đã bao giờ tự hỏi System Protection trên Windows là gì và liệu có nên tắt nó đi để tiết kiệm dung lượng ổ cứng không? Bài viết này sẽ giải đáp mọi thắc mắc của bạn về tính năng quan trọng này, đồng thời cung cấp hướng dẫn chi tiết cách bật/tắt System Protection trên Windows một cách dễ dàng và hiệu quả.
System Protection là gì? Vai trò của nó trên Windows
System Protection (Bảo vệ Hệ thống) là một tính năng tích hợp sẵn trên hệ điều hành Windows, có mặt từ các phiên bản cũ cho đến Windows 11. Nó đóng vai trò như “lá chắn” bảo vệ hệ thống và dữ liệu cá nhân của bạn khỏi những thay đổi không mong muốn hoặc sự tấn công của phần mềm độc hại.
Cơ chế hoạt động của System Protection
System Protection hoạt động dựa trên việc tạo các điểm khôi phục (Restore Point). Mỗi điểm khôi phục lưu trữ một bản sao lưu các cài đặt hệ thống quan trọng, file hệ thống và một số loại file người dùng. Khi hệ thống gặp sự cố, bạn có thể sử dụng điểm khôi phục để “quay ngược thời gian”, đưa máy tính về trạng thái ổn định trước đó.
Có nên tắt tính năng System protection trên WindowsHình ảnh minh họa System Protection trên Windows
Nên bật hay tắt System Protection? Lời khuyên từ chuyên gia
Câu hỏi “nên bật hay tắt System Protection?” phụ thuộc vào nhu cầu và kiến thức của bạn.
Đối với người dùng phổ thông, việc bật System Protection là rất cần thiết. Nó giúp bạn dễ dàng khôi phục hệ thống khi gặp sự cố mà không cần phải cài lại Windows hay mất dữ liệu quan trọng.
Tuy nhiên, System Protection chiếm một phần dung lượng ổ cứng. Nếu bạn là người dùng am hiểu về máy tính, thường xuyên sao lưu dữ liệu bằng các công cụ chuyên nghiệp như ghost, bạn có thể cân nhắc tắt System Protection để giải phóng dung lượng.
Có nên tắt System Protection?System Protection: Nên bật hay tắt?
Hướng dẫn bật System Protection trên Windows
Dưới đây là hai cách bật System Protection trên Windows: thông qua System Properties và PowerShell.
Bật System Protection qua System Properties
- Mở System: Nhấp chuột phải vào biểu tượng Windows (hoặc phím Windows + X) và chọn System.
- Chọn System Protection: Trong thẻ About, chọn System protection.
- Chọn ổ đĩa và Configure: Chọn ổ đĩa bạn muốn bật System Protection và nhấp vào Configure.
- Bật System Protection: Chọn Turn on system protection và tùy chỉnh dung lượng ổ đĩa. Nhấn OK.
Ấn tổ hợp phím Windows + X và chọn SystemMở System trên Windows
Bật System Protection qua PowerShell
- Chạy PowerShell (Admin): Tìm kiếm Windows PowerShell, nhấp chuột phải và chọn Run as administrator.
- Nhập lệnh: Nhập lệnh
Enable-ComputerRestore -Drive "C:"
(thayC:
bằng ổ đĩa bạn muốn bật). Nhấn Enter.
Chạy PowerShell bằng quyền quản trị viênChạy PowerShell với quyền Admin
Hướng dẫn tắt System Protection trên Windows
Tương tự như bật, bạn có thể tắt System Protection qua System Properties hoặc PowerShell.
Tắt System Protection qua System Properties
- Làm theo bước 1-3 như hướng dẫn bật.
- Tắt System Protection: Chọn Turn off system protection và nhấn OK. Xác nhận bằng cách chọn Yes.
Tắt tính năng System Protection và chọn OkTắt System Protection
Tắt System Protection qua PowerShell
- Làm theo bước 1 như hướng dẫn bật.
- Nhập lệnh: Nhập lệnh
Disable-ComputerRestore -Drive "C:"
(thayC:
bằng ổ đĩa bạn muốn tắt). Nhấn Enter.
Nhập dòng lệnh và EnterNhập lệnh trong PowerShell
Kết luận
Hy vọng bài viết đã giúp bạn hiểu rõ hơn về System Protection và cách bật/tắt tính năng này. Hãy lựa chọn phương án phù hợp với nhu cầu sử dụng của mình. Đừng quên chia sẻ bài viết nếu bạn thấy hữu ích!