Cẩm nang “soi” đời máy iPad chính hãng cực dễ dàng
Laptop Back to School
1. “Bật mí” đời máy iPad ngay trong Cài đặt
Bạn có biết rằng chiếc iPad của bạn có thể “tự giới thiệu” về bản thân? Chỉ với vài thao tác đơn giản, bạn sẽ dễ dàng truy cập thông tin về đời máy ngay trong phần Cài đặt:
Bước 1: Mở ứng dụng Cài đặt (Settings) trên iPad.
Bước 2: Chọn Cài đặt chung (General) > Giới thiệu (About).
Bước 3: Tại đây, bạn sẽ thấy mục Tên kiểu máy (Model Name) và Số sê-ri (Serial Number). Đây chính là thông tin về đời máy và số hiệu riêng của iPad.
2. Giải mã bí ẩn từ ký hiệu trên vỏ máy
Mặt sau của mỗi chiếc iPad đều ẩn chứa một “mật mã” giúp bạn nhận diện đời máy. Hãy lật iPad của bạn lên và tìm kiếm dòng chữ “Model: A[4 chữ số]”.
Tiếp theo, hãy đối chiếu 4 chữ số này với bảng thống kê ký hiệu iPad dưới đây để xác định “danh tính” chính xác của thiết bị:
iPad mini:
Dòng máy tính bảng | Ký hiệu |
---|---|
iPad mini | A1432 |
iPad mini Wi-Fi + Cellular | A1454 |
iPad mini 2 | A1489 |
iPad mini 2 Wi-Fi + Cellular | A1490 |
iPad mini 2 Wi-Fi + Cellular (TD-LTE) | A1491 |
iPad mini 3 | A1599 |
iPad mini 3 Wi-Fi + Cellular | A1600 |
iPad mini 4 | A1539 |
iPad mini 4 Wi-Fi + Cellular | A1550 |
iPad và iPad Air:
Dòng máy tính bảng | Ký hiệu |
---|---|
iPad | A1219 |
iPad (Wi-Fi + 3G) | A1337 |
iPad 2 | A1395 |
iPad 2 Wi-Fi + 3G (GSM) | A1396 |
iPad (3rd generation) WiFi + 3G (CDMA) | A1397 |
iPad (3rd generation) WiFi | A1416 |
iPad (3rd generation) WiFi + Cellular (AT&T) | A1430 |
iPad (3rd generation) WiFi + Cellular (VZ) | A1403 |
iPad (4th generation) | A1458 |
iPad (4th generation) WiFi + Cellular | A1459 |
Pad (4th generation) WiFi + Cellular (MM) | A1460 |
iPad Air | A1474 |
iPad Air WiFi + Cellular | A1475 |
iPad Air WiFi + Cellular (TD-LTE) | A1476 |
iPad Air 2 | A1566 |
iPad Air 2 WiFi + Cellular | A1567 |
iPad Pro:
Dòng máy tính bảng | Ký hiệu |
---|---|
iPad Pro (1st gen, 12,9 inch) Wi-Fi | A1584 |
iPad Pro (1st gen, 12,9 inch) Wi-Fi + LTE Cellullar | A1652 |
iPad Pro (9,7 inch) Wi-Fi | A1673 |
iPad Pro (9,7 inch) Wi-Fi + LTE Cellullar | A1674 |
iPad Pro (10,5 inch) Wi-Fi | A1701 |
iPad Pro (10,5 inch) Wi-Fi + LTE Cellullar | A1709 |
iPad Pro (2nd 12,9 inch) Wi-Fi | A1585 |
iPad Pro (2nd 12,9 inch) Wi-Fi + LTE Cellullar | A1552 |
Lưu ý: Nếu vỏ máy quá cũ, bạn có thể tìm dòng chữ “Model: A[4 chữ số]” trong phần Cài đặt > Cài đặt chung > Giới thiệu > Pháp lý > Quy định.
3. “Thám tử” Serial Number – Kiểm tra nguồn gốc iPad
Mỗi chiếc iPad đều sở hữu một dãy số Serial Number duy nhất, giống như “chứng minh thư” của thiết bị. Bạn có thể tìm thấy dãy số này trên vỏ máy, vỏ hộp, hoặc trong phần Cài đặt > Cài đặt chung > Giới thiệu.
Hãy truy cập trang web chính thức của Apple và nhập Serial Number của iPad vào ô tìm kiếm. Hệ thống sẽ hiển thị thông tin chi tiết về đời máy, ngày kích hoạt, thời hạn bảo hành và nhiều hơn thế nữa.
4. “Giải mã” IMEI – Xác thực iPad chính hãng
Tương tự như Serial Number, mỗi chiếc iPad cũng có một mã IMEI riêng biệt. Bạn có thể kiểm tra mã IMEI bằng cách:
- Mở ứng dụng Điện thoại (Phone) và nhập *#06#.
- Truy cập Cài đặt > Cài đặt chung > Giới thiệu.
Sau đó, hãy truy cập trang web kiểm tra IMEI uy tín và nhập mã IMEI của iPad. Kết quả trả về sẽ cho bạn biết thiết bị của mình có phải là hàng chính hãng hay không.
Kết luận
Với những “bí kíp” kiểm tra đời máy iPad đơn giản mà hiệu quả trên, hy vọng bạn đã có thể tự tin xác minh “lý lịch” cho chiếc iPad của mình. Hãy chia sẻ bài viết hữu ích này đến bạn bè và đừng quên ghé thăm cuasogame.net thường xuyên để cập nhật thêm nhiều thông tin công nghệ hấp dẫn khác nhé!