Rối loạn lựa chọn: Chip Intel Core i5 12th và Core i5 10th, đâu là “chân ái”?
Bạn đang muốn nâng cấp chiếc laptop của mình lên một tầm cao mới với dòng chip Intel Core i5, nhưng lại phân vân giữa hai thế hệ 12th và 10th? Liệu hiệu năng của chúng có sự chênh lệch đáng kể? Đâu mới là sự lựa chọn tối ưu cho nhu cầu sử dụng của bạn?
Đừng lo lắng, bài viết này sẽ gỡ rối giúp bạn bằng cách so sánh chi tiết hai dòng chip Intel Core i5 12th và Core i5 10th. Hãy cùng khám phá xem đâu là “chân ái” dành cho bạn nhé!
1. Sơ lược về Intel Core i5 12th – “Tân binh” đầy tiềm năng
Ra mắt tại Triển lãm Điện tử Tiêu dùng, Intel Core i5 12th ngay lập tức thu hút sự chú ý với kiến trúc hybrid hoàn toàn mới. Với 16 lõi, tốc độ CPU 1.8 GHz và khả năng tiết kiệm điện năng ấn tượng, dòng chip này hứa hẹn mang đến hiệu năng vượt trội cho các dòng laptop hiện đại như Asus TUF Gaming FX517ZC i5 12450H, Laptop Asus ZenBook UX425EA i5,…
Laptop Back to School
Hình ảnh minh họa laptop sử dụng chip Intel Core i5 12th
2. Đôi nét về Intel Core i5 10th – “Lão tướng” vẫn còn sung sức
Tuy ra mắt từ cuối năm 2019, Intel Core i5 10th vẫn chứng tỏ sức hút riêng với những công nghệ tiên tiến như Intel Deep Learning Boost, đồ họa Intel Iris Plus và Intel UHD Graphics. Dòng chip này đã khẳng định được vị thế của mình trên thị trường laptop với các đại diện tiêu biểu như Laptop Dell Gaming G15, Laptop Dell XPS 13,…
3. “So găng” trực diện: Intel Core i5 12th vs. Core i5 10th
Để dễ dàng so sánh, chúng ta sẽ tập trung vào hai đại diện tiêu biểu: Core i5-12400 (thế hệ 12) và Core i5-10400 (thế hệ 10).
3.1. Thông số kỹ thuật
Thông số | Core i5-12400 | Core i5-10400 |
---|---|---|
Số lõi/ luồng | 6 nhân / 12 luồng | 6 nhân / 12 luồng |
Xung nhịp | 4.4 GHz (Cơ bản) / 2.5 GHz (Boost) | 2.9 GHz (Cơ bản) / 4.3 GHz (Boost) |
Tần số Turbo | 4.40 GHz | 4.30 GHz |
Bộ nhớ đệm | 18 MB Intel Smart Cache | 12 MB Intel Smart Cache |
3.2. Thông số bộ nhớ
Thông số | Core i5-12400 | Core i5-10400 |
---|---|---|
Loại bộ nhớ | DDR4, DDR5 | DDR4 |
Dung lượng | 128 GB | 128 GB |
3.3. Đồ họa bộ xử lý
Chip | Đồ họa |
---|---|
Core i5-12400 | Intel UHD Graphics 730 |
Core i5-10400 | Intel UHD 630gb |
3.4. Công nghệ tiên tiến
Chip | Công nghệ |
---|---|
Core i5-12400 | Intel Gaussian & Neural Accelerator, Intel Speed Shift, Intel Turbo Boost, Intel SpeedStep nâng cao |
Core i5-10400 | Hỗ trợ bộ nhớ Intel Optane, Intel Turbo Boost, Intel SpeedStep nâng cao |
3.5. Bảng so sánh chi tiết
Tiêu chí | Core i5-12400 | Core i5-10400 | Nhận xét |
---|---|---|---|
Hiệu năng tổng quan | Cao hơn | Thấp hơn | Core i5-12400 cho hiệu năng xử lý vượt trội hơn nhờ xung nhịp cao hơn và kiến trúc mới. |
Khả năng đồ họa | Tốt hơn | Khá | Intel UHD Graphics 730 trên Core i5-12400 mang đến khả năng xử lý đồ họa mượt mà hơn. |
Công nghệ | Mới hơn | Cũ hơn | Core i5-12400 được trang bị nhiều công nghệ mới giúp tối ưu hiệu năng và tiết kiệm điện năng. |
Mức giá | Cao hơn | Thấp hơn | Core i5-12400 có giá thành cao hơn do được trang bị nhiều công nghệ mới và hiệu năng vượt trội. |
4. Lựa chọn nào là phù hợp cho bạn?
Nếu bạn là sinh viên hoặc nhân viên văn phòng: Core i5 10th là lựa chọn phù hợp với nhu cầu sử dụng cơ bản như học tập, làm việc văn phòng, giải trí nhẹ nhàng.
Nếu bạn là game thủ hoặc nhà thiết kế đồ họa: Core i5 12th là lựa chọn lý tưởng để đáp ứng nhu cầu xử lý đồ họa nặng, chơi game mượt mà với hiệu suất cao.
Lựa chọn ngay những mẫu laptop tại Thế Giới Di Động
Hình ảnh minh họa laptop gaming sử dụng chip Intel Core i5 12th
Kết luận
Hy vọng bài viết đã giúp bạn hiểu rõ hơn về sự khác biệt giữa hai dòng chip Intel Core i5 12th và Core i5 10th để từ đó đưa ra lựa chọn phù hợp nhất với nhu cầu sử dụng và ngân sách của bản thân.
Đừng quên ghé thăm cuasogame.net để cập nhật những thông tin công nghệ, game, thủ thuật máy tính – điện thoại mới nhất nhé!